order book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
order book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order book.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
order book
* kinh tế
sổ đặt hàng, sổ theo dõi các đơn đặt hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
order book
a book in which customers' orders are entered; usually makes multiple copies of the order
Similar:
order paper: a printed copy of the order of the day
Từ liên quan
- order
- ordered
- orderer
- orderly
- ordering
- order b/l
- order set
- orderling
- order arms
- order bond
- order book
- order code
- order cost
- order form
- order room
- order tape
- order type
- order wire
- order-book
- order-form
- order-type
- order-wire
- order anura
- order buyer
- order clerk
- order entry
- order level
- order paper
- order point
- order sheet
- order-cleck
- order-paper
- ordered set
- orderliness
- orderly bin
- orders slip
- order apodes
- order arales
- order cheque
- order clause
- order driven
- order lobata
- order number
- order sample
- order taking
- order ticket
- ordered list
- ordered pair
- ordered ring
- ordered tree