orderliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orderliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orderliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orderliness.
Từ điển Anh Việt
orderliness
/'ɔ:dəlinis/
* danh từ
sự thứ tự, sự ngăn nắp
sự phục tùng kỷ luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orderliness
the quality of appreciating method and system
Synonyms: methodicalness
a condition of regular or proper arrangement
he put his desk in order
the machine is now in working order
Synonyms: order
Antonyms: disorderliness, disorder