disorderliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disorderliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorderliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorderliness.

Từ điển Anh Việt

  • disorderliness

    /dis'ɔ:dəlinis/

    * danh từ

    sự bừa bãi, sự lộn xộn

    sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet