rowdyism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rowdyism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowdyism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowdyism.
Từ điển Anh Việt
rowdyism
/'raudiizm/
* danh từ
tính du côn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rowdyism
Similar:
rowdiness: rowdy behavior
Synonyms: roughness, disorderliness