orderling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orderling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orderling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orderling.

Từ điển Anh Việt

  • orderling

    * danh từ

    sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh