ordered pair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordered pair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordered pair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordered pair.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ordered pair
* kỹ thuật
toán & tin:
cặp có thứ tự
cặp được sắp
cặp được xếp
Từ liên quan
- ordered
- ordered set
- ordered list
- ordered pair
- ordered ring
- ordered tree
- ordered alloy
- ordered array
- ordered field
- ordered group
- ordered domain
- ordered motion
- ordered search
- ordered series
- ordered closure
- ordered sequence
- ordered aggregate
- ordered semigroup
- ordered chain complex
- ordered quantum system
- ordered solid solution