ordered closure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordered closure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordered closure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordered closure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordered closure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bao đóng được sắp

    bao đóng được sắp xếp