ordered solid solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordered solid solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordered solid solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordered solid solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordered solid solution

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dung dịch rắn có trật tự