ordered chain complex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordered chain complex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordered chain complex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordered chain complex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordered chain complex

    * kỹ thuật

    phức xích được sắp