ordered series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordered series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordered series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordered series.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordered series
Similar:
scale: an ordered reference standard
judging on a scale of 1 to 10
Synonyms: scale of measurement, graduated table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ordered
- ordered set
- ordered list
- ordered pair
- ordered ring
- ordered tree
- ordered alloy
- ordered array
- ordered field
- ordered group
- ordered domain
- ordered motion
- ordered search
- ordered series
- ordered closure
- ordered sequence
- ordered aggregate
- ordered semigroup
- ordered chain complex
- ordered quantum system
- ordered solid solution