order code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
order code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
order code
* kỹ thuật
mã lệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
order code
Similar:
operation code: the portion of a set of operation descriptions that specifies the operation to be performed; the set of operations in a computer
Từ liên quan
- order
- ordered
- orderer
- orderly
- ordering
- order b/l
- order set
- orderling
- order arms
- order bond
- order book
- order code
- order cost
- order form
- order room
- order tape
- order type
- order wire
- order-book
- order-form
- order-type
- order-wire
- order anura
- order buyer
- order clerk
- order entry
- order level
- order paper
- order point
- order sheet
- order-cleck
- order-paper
- ordered set
- orderliness
- orderly bin
- orders slip
- order apodes
- order arales
- order cheque
- order clause
- order driven
- order lobata
- order number
- order sample
- order taking
- order ticket
- ordered list
- ordered pair
- ordered ring
- ordered tree