order level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
order level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
order level
* kinh tế
mức đặt mua hàng
Từ liên quan
- order
- ordered
- orderer
- orderly
- ordering
- order b/l
- order set
- orderling
- order arms
- order bond
- order book
- order code
- order cost
- order form
- order room
- order tape
- order type
- order wire
- order-book
- order-form
- order-type
- order-wire
- order anura
- order buyer
- order clerk
- order entry
- order level
- order paper
- order point
- order sheet
- order-cleck
- order-paper
- ordered set
- orderliness
- orderly bin
- orders slip
- order apodes
- order arales
- order cheque
- order clause
- order driven
- order lobata
- order number
- order sample
- order taking
- order ticket
- ordered list
- ordered pair
- ordered ring
- ordered tree