primatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primatical.
Từ điển Anh Việt
primatical
* tính từ
xem primatial
primatical
* tính từ
xem primatial
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.