primatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primatical.

Từ điển Anh Việt

  • primatical

    * tính từ

    xem primatial