primality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primality.

Từ điển Anh Việt

  • primality

    xem primal

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primality

    the property of being a prime number