prima facie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prima facie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prima facie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prima facie.

Từ điển Anh Việt

  • prima facie

    /'prai'mi:vəl/

    * tính từ & phó từ

    thoạt nhìn, nhìn qua

    to see a prima_facie reason for it: nhìn qua cũng thấy có lý do rồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prima facie

    * kinh tế

    đủ rõ

    hiển nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prima facie

    as it seems at first sight

    a prima facie case of murder

    at first sight