prima facie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prima facie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prima facie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prima facie.
Từ điển Anh Việt
prima facie
/'prai'mi:vəl/
* tính từ & phó từ
thoạt nhìn, nhìn qua
to see a prima_facie reason for it: nhìn qua cũng thấy có lý do rồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prima facie
* kinh tế
đủ rõ
hiển nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prima facie
as it seems at first sight
a prima facie case of murder
at first sight
Từ liên quan
- prima
- primal
- primacy
- primage
- primary
- primate
- primates
- primaxin
- primaeval
- primality
- primarily
- primatial
- primavera
- primal cut
- primaquine
- primary ph
- primatical
- prima donna
- prima facie
- primariness
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primateship
- primatology
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave