prima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prima.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prima

    used primarily as eating apples

    Similar:

    leading: indicating the most important performer or role

    the leading man

    prima ballerina

    prima donna

    a star figure skater

    the starring role

    a stellar role

    a stellar performance

    Synonyms: star, starring, stellar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).