prima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prima.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prima
- primal
- primacy
- primage
- primary
- primate
- primates
- primaxin
- primaeval
- primality
- primarily
- primatial
- primavera
- primal cut
- primaquine
- primary ph
- primatical
- prima donna
- prima facie
- primariness
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primateship
- primatology
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave