stellar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stellar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stellar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stellar.

Từ điển Anh Việt

  • stellar

    /'stelə/

    * tính từ

    (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú

    hình sao, có hình sao

    xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao

    chính

    the stellar role in a play: vai chính trong một vở kịch

  • stellar

    (thiên văn) (thuộc) sao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stellar

    * kỹ thuật

    chùm sao

    sao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stellar

    being or relating to or resembling or emanating from stars

    an astral body

    stellar light

    Synonyms: astral

    Similar:

    leading: indicating the most important performer or role

    the leading man

    prima ballerina

    prima donna

    a star figure skater

    the starring role

    a stellar role

    a stellar performance

    Synonyms: prima, star, starring