astral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astral.

Từ điển Anh Việt

  • astral

    /'æstrəl/

    * tính từ

    (thuộc) sao; gồm những vì sao

    astral spirits: những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh

    astral body: thiên thể

    astral lamp: đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • astral

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thuộc (sao)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astral

    Similar:

    stellar: being or relating to or resembling or emanating from stars

    an astral body

    stellar light