primage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primage.
Từ điển Anh Việt
primage
/'praimidʤ/
* danh từ
tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
primage
* kinh tế
tiền thưởng thuyền trưởng
tiền trả thêm
tiền trả thêm cho chủ tàu ngoài tiền vận phí