primavera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primavera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primavera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primavera.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primavera

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gỗ primavera