divariant system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divariant system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divariant system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divariant system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divariant system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ hai biến