divan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divan.

Từ điển Anh Việt

  • divan

    /di'væn/

    * danh từ

    đi văng, trường kỷ

    phòng hút thuốc

    cửa hàng bán xì gà

    (sử học) nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divan

    * kỹ thuật

    đi văng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divan

    a long backless sofa (usually with pillows against a wall)

    a Muslim council of state

    Synonyms: diwan

    a collection of Persian or Arabic poems (usually by one author)

    Synonyms: diwan

    a Muslim council chamber or law court

    Synonyms: diwan