diwan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diwan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diwan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diwan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diwan

    Similar:

    divan: a Muslim council of state

    divan: a collection of Persian or Arabic poems (usually by one author)

    divan: a Muslim council chamber or law court

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).