divalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divalent.
Từ điển Anh Việt
divalent
/'dai'veilənt/
* tính từ
(hoá học) có hoá trị hai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divalent
* kỹ thuật
hóa trị hai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divalent
Similar:
bivalent: having a valence of two or having two valences