nose-bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nose-bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nose-bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nose-bag.
Từ điển Anh Việt
nose-bag
* danh từ
túi mõm
mặt nạ chống hơi độc
túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa)
bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc)