nosebag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nosebag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosebag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosebag.

Từ điển Anh Việt

  • nosebag

    /'nouzbæg/

    * danh từ

    giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)

    (từ lóng) mặt nạ chông hơi độc

    (từ lóng) tú đựng thức ăn sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nosebag

    a canvas bag that is used to feed an animal (such as a horse); covers the muzzle and fastens at the top of the head

    Synonyms: feedbag