nosewarmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nosewarmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosewarmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosewarmer.

Từ điển Anh Việt

  • nosewarmer

    /'nouz,wɔ:mə/

    * danh từ

    (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn