ogive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ogive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ogive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ogive.
Từ điển Anh Việt
ogive
/'oudʤaiv/
* danh từ
hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn
ogive
hình cung nhọn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ogive
* kỹ thuật
hình cung nhọn
mũi tên vòm
vòm cung nhọn
xây dựng:
cuốn mũi tên
cuốn nhọn
mũi tên cuốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ogive
Similar:
nose cone: front consisting of the conical head of a missile or rocket that protects the payload from heat during its passage through the atmosphere