census nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

census nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm census giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của census.

Từ điển Anh Việt

  • census

    /'sensəs/

    * danh từ

    sự điều tra số dân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • census

    * kỹ thuật

    sự kiểm kê

    điện tử & viễn thông:

    tổng điều tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • census

    a periodic count of the population

    Synonyms: nose count, nosecount

    conduct a census

    They censused the deer in the forest