census taker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

census taker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm census taker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của census taker.

Từ điển Anh Việt

  • census taker

    /'sensəs'teikə/

    * danh từ

    cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • census taker

    someone who collects census data by visiting individual homes

    Synonyms: enumerator