enumerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enumerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enumerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enumerator.

Từ điển Anh Việt

  • enumerator

    /i,nju:məreitə/

    * danh từ

    người đếm; người kê; người liệt kê

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enumerator

    * kỹ thuật

    bộ đếm

    người đếm

    toán & tin:

    bộ đánh số

    bộ liệt kê

    người đánh số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enumerator

    Similar:

    census taker: someone who collects census data by visiting individual homes