census bureau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
census bureau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm census bureau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của census bureau.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
census bureau
* kinh tế
cục điều tra dân số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
census bureau
Similar:
bureau of the census: the bureau of the Commerce Department responsible for taking the census; provides demographic information and analyses about the population of the United States