coke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coke.

Từ điển Anh Việt

  • coke

    /kouk/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca-cola

    than cốc

    * ngoại động từ

    luyện (than đá) thành than cốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coke

    * kỹ thuật

    cốc

    than cốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coke

    carbon fuel produced by distillation of coal

    street names for cocaine

    Synonyms: blow, nose candy, snow, C

    become coke

    petroleum oils coke after distillation

    Similar:

    coca cola: Coca Cola is a trademarked cola