coke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coke.
Từ điển Anh Việt
coke
/kouk/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca-cola
than cốc
* ngoại động từ
luyện (than đá) thành than cốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coke
* kỹ thuật
cốc
than cốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coke
carbon fuel produced by distillation of coal
street names for cocaine
Synonyms: blow, nose candy, snow, C
become coke
petroleum oils coke after distillation
Similar:
coca cola: Coca Cola is a trademarked cola
Từ liên quan
- coke
- coker
- coke bed
- coke lay
- coke pig
- cokernel
- cokernut
- coke coal
- coke drum
- coke dust
- coke fork
- coke iron
- coke mill
- coke oven
- coke test
- coke-oven
- coke dross
- coke tower
- coke yield
- coke basket
- coke button
- coke firing
- coke number
- coke retort
- coke breaker
- coke chamber
- coke deposit
- coke residue
- coke settler
- coke oven gas
- coke oven tar
- coke platform
- coke formation
- coke production
- coke oven coal tar
- coke storage tower
- coke crushing plant
- coke grabbing bucket
- coke cooling equipment
- coke crushing equipment