cokernut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cokernut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cokernut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cokernut.
Từ điển Anh Việt
cokernut
/'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/
* danh từ
quả dừa
coconut milk: nước dừa
coconut oil: dầu dừa
coconut matting: thảm bằng xơ dừa
(từ lóng) cái sọ; cái đầu người
that accounts for the milk in the coconut
(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi