coca cola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coca cola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coca cola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coca cola.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coca cola

    Coca Cola is a trademarked cola

    Synonyms: Coke

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).