coca plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coca plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coca plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coca plant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coca plant

    Similar:

    erythroxylon coca: a South American shrub whose leaves are chewed by natives of the Andes; a source of cocaine

    Synonyms: coca

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).