cocarboxylase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cocarboxylase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocarboxylase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocarboxylase.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cocarboxylase
* kỹ thuật
y học:
cocacboxylaza
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cocarboxylase
a coenzyme important in respiration in the Krebs cycle
Synonyms: thiamine pyrophosphate