thiamine pyrophosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thiamine pyrophosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thiamine pyrophosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thiamine pyrophosphate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thiamine pyrophosphate
Similar:
cocarboxylase: a coenzyme important in respiration in the Krebs cycle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).