cocaine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocaine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocaine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocaine.

Từ điển Anh Việt

  • cocaine

    /kə'kein/

    * danh từ

    côcain

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cocaine

    * kỹ thuật

    y học:

    một chất alkaloid

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cocaine

    a narcotic (alkaloid) extracted from coca leaves; used as a surface anesthetic or taken for pleasure; can become powerfully addictive

    Synonyms: cocain