coca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coca.

Từ điển Anh Việt

  • coca

    /'koukə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây côca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coca

    United States comedienne who starred in early television shows with Sid Caesar (1908-2001)

    Synonyms: Imogene Coca

    dried leaves of the coca plant (and related plants that also contain cocaine); chewed by Andean people for their stimulating effect

    Similar:

    erythroxylon coca: a South American shrub whose leaves are chewed by natives of the Andes; a source of cocaine

    Synonyms: coca plant