imogene coca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imogene coca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imogene coca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imogene coca.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imogene coca
Similar:
coca: United States comedienne who starred in early television shows with Sid Caesar (1908-2001)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).