coke formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coke formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coke formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coke formation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coke formation
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tạo cốc
Từ liên quan
- coke
- coker
- coke bed
- coke lay
- coke pig
- cokernel
- cokernut
- coke coal
- coke drum
- coke dust
- coke fork
- coke iron
- coke mill
- coke oven
- coke test
- coke-oven
- coke dross
- coke tower
- coke yield
- coke basket
- coke button
- coke firing
- coke number
- coke retort
- coke breaker
- coke chamber
- coke deposit
- coke residue
- coke settler
- coke oven gas
- coke oven tar
- coke platform
- coke formation
- coke production
- coke oven coal tar
- coke storage tower
- coke crushing plant
- coke grabbing bucket
- coke cooling equipment
- coke crushing equipment