fieldfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fieldfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fieldfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fieldfare.
Từ điển Anh Việt
fieldfare
/'fi:ldfeə/
* danh từ
(động vật học) chim hét đầu xám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fieldfare
medium-sized Eurasian thrush seen chiefly in winter
Synonyms: snowbird, Turdus pilaris