junco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junco.

Từ điển Anh Việt

  • junco

    * danh từ; số nhiều juncos, juncoes

    loại họ sẻ ở Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junco

    small North American finch seen chiefly in winter

    Synonyms: snowbird