tyre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyre.

Từ điển Anh Việt

  • tyre

    /'taiə/

    * danh từ

    bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe

    rubber tyre: lốp cao su

    solid tyre: lốp đặc

    pneumatic tyre: lốp bơm hơi

    * ngoại động từ

    lắp cạp vành; lắp lốp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tyre

    * kỹ thuật

    lốp

    lốp xe

    vành bánh

    vỏ

    cơ khí & công trình:

    vỏ lốp xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tyre

    Similar:

    sur: a port in southern Lebanon on the Mediterranean Sea; formerly a major Phoenician seaport famous for silks

    tire: hoop that covers a wheel

    automobile tires are usually made of rubber and filled with compressed air