sur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sur.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sur
a port in southern Lebanon on the Mediterranean Sea; formerly a major Phoenician seaport famous for silks
Synonyms: Tyre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sur
- sur-
- sura
- surd
- sure
- surf
- surah
- sural
- surat
- surfy
- surge
- surly
- surra
- surya
- surely
- surety
- surfer
- surfie
- surnia
- surrey
- surtax
- survey
- surbase
- surcoat
- surdity
- surface
- surfeit
- surfing
- surgeon
- surgery
- surging
- surinam
- surlily
- surlity
- surloin
- surmise
- surname
- surpass
- surplus
- surreal
- surtout
- surveil
- survive
- surbased
- surcease
- surefire
- sureness
- surfaced
- surfbird
- surfboat