surtax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surtax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surtax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surtax.

Từ điển Anh Việt

  • surtax

    /'sə:tæks/

    * ngoại động từ

    thuế phụ

    thuế lợi tức luỹ tiến

    * ngoại động từ

    đánh thuế phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surtax

    an additional tax on certain kinds of income that has already been taxed

    Synonyms: supertax

    levy an extra tax on

    surtax luxury items that cost more than $1,000