supertax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supertax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supertax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supertax.

Từ điển Anh Việt

  • supertax

    /'sju:pətæks/

    * danh từ

    thuế phụ

    thuế siêu lợi tức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supertax

    Similar:

    surtax: an additional tax on certain kinds of income that has already been taxed