surveil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surveil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surveil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surveil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surveil

    keep under surveillance

    The police had been following him for weeks but they could not prove his involvement in the bombing

    Synonyms: follow, survey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).