surveillance system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surveillance system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surveillance system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surveillance system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surveillance system

    a closed-circuit television system used to maintain close observation of a person or group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).